Có 2 kết quả:

万贯 wàn guàn ㄨㄢˋ ㄍㄨㄢˋ萬貫 wàn guàn ㄨㄢˋ ㄍㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ten thousand strings of cash
(2) very wealthy
(3) millionaire

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ten thousand strings of cash
(2) very wealthy
(3) millionaire

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0